Có 2 kết quả:

報名表 bào míng biǎo ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ报名表 bào míng biǎo ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) application form
(2) registration form
(3) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) application form
(2) registration form
(3) CL:張|张[zhang1]